Thành phần: Nts: 15%; P2O5hh: 10%; K2Ohh : 15%; Ca:1%; B: 500 ppm; Các nguyên tố vi lượng: Cu, Fe, Zn, Mn, Mo…
Thành phần: Nts: 16%; P2O5hh: 16%; K2Ohh : 16%; Các nguyên tố trung và vi lượng: Ca; Mg; S; SiO2; Fe; Zn; Cu; Mn; B; Mo; …
THÀNH PHẦN: Nts : 16%; P2O5 hh: 12%; K2O hh : 8%; S: 5%; SiO2 : 5%; Các nguyên tố vi lượng: Fe; Zn; Mn; Cu; B; Mo…
THÀNH PHẦN: Nts : 16%; P2O5 hh: 13%; K2O hh : 8%; S: 5%; SiO2 : 5%; Các nguyên tố vi lượng: Fe; Zn; Mn; Cu; B; Mo…
THÀNH PHẦN: Nts: 12%; P2O5 hh: 0%; K2O hh : 30%; Các nguyên tố vi lượng: Fe; Zn; Mn; Cu; B; Mo...
THÀNH PHẦN: Nts: 20%; P2O5 hh: 5%; K2O hh : 20%; Trung lượng: Ca, Mg, S; Vi lượng: Cu, Zn, B, Mo...
THÀNH PHẦN: Nts: 15%; P2O5 hh: 10%; K2O hh : 15%; Trung lượng: Ca, Mg, S; Vi lượng: Cu, Zn, B, Mo...
Thành phần: Nts: 16%; P2O5hh: 6%; K2Ohh: 8%; Các nguyên tố trung và vi lượng: Ca; Mg; S; SiO2; Fe; Zn; Mn; Cu; B; Mo…
THÀNH PHẦN: Nts: 6%; P2O5 hh: 9%; K2O hh : 3%; S: 8%. Các nguyên tố trung và vi lượng: Ca; Mg; Si; Fe; Zn; Cu; Mn; B; Mo..
Thành phần: Nts: 12%; P2O5hh: 14%; K2Ohh: 6%;Các nguyên tố vi lượng: Fe; Zn; Mn; Cu; B; Mo…
Thành phần: Nts: 16%; P2O5hh: 6%; K2Ohh : 4%; Các nguyên tố trung và vi lượng: Ca; Mg; S; Si; Fe; Zn; Cu; Mn; B; Mo…
Thành phần: Hàm lượng chất hữu cơ:20%; Axit humic:2 %; Vi sinh vật: Azotobacter sp., Aspergillus sp., Bacillus sp.: 1 x 106 CFU/g mỗi loại. Độ ẩm:30%. Độ pHH2O:5.
Thành phần: Nts: 10%; P2O5hh: 5%; K2Ohh : 5%; Trung lượng: Ca; Mg; S; Vi lượng: Cu; Zn, B, Mo …..
Thành phần: Nts: 6%; P2O5hh: 8%; K2Ohh : 4%; Các nguyên tố trung và vi lượng: Ca; Mg; S;SiO2;Fe; Zn; Mn; Cu; B; Mo…
PHÂN ĐA LƯỢNG NPK 10-6-4 Thành phần: Nts: 10%; P2O5hh: 6%; K2Ohh: 4%. Trung lượng: Ca, Mg, S. Vi lượng: Cu, Zn, B, Mo….
PHÂN ĐA LƯỢNG NPK 15.15.15+TE
PHÂN ĐA LƯỢNG NPK 20.0.12+TE
PHÂN ĐA LƯỢNG NPK 16.16.8+TE
PHÂN ĐA LƯỢNG NPK 5-10-3
PHÂN ĐA LƯỢNG NPK 12.5.10+8S
PHÂN ĐA LƯỢNG NPK SÔNG GIANH 3-9-6+TE CHUYÊN DÙNG CHO CÂY LẠC